--

cặp kè

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp kè

+ verb  

  • To be inseparable
    • đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng
      the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow
    • đi cặp kè một bên
      to walk close at somebody's side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp kè"
Lượt xem: 673