cặp kè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp kè+ verb
- To be inseparable
- đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng
the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow
- đi cặp kè một bên
to walk close at somebody's side
- đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp kè"
Lượt xem: 697